Hotline:18015050922
Ai dám hứa hẹn như vậy!
Trịnh trọng hứa hẹn: Sản phẩm là tiền, chất lượng là mạng, không thể đòi tiền không đòi mạng.
Tính năng sản phẩm
Từ chối dao gãy: hiệu suất lớp phủ ổn định; Môi trường nhiệt độ cao có sẵn, không dễ bị mòn;
Sắc bén vô cùng: Thiết bị máy mài hiện đại hóa, dao mài chính xác cao, miệng lưỡi mài không thiếu gọt sắt như bùn;
Chức năng mạnh mẽ: toàn bộ quá trình có thể trực tiếp tiến hành từ thô đến tinh không cần thay dao;
Tạm biệt con dao dính: góc xoắn ốc 35 °&thiết kế đường kính lõi lớn cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất;
Thích hợp cho vật liệu gia công: thép không gỉ, sắt dễ uốn, thép hợp kim, thép khuôn, hợp kim thép, vv;
Thông số sản phẩm
Danh mục | Thông số kỹ thuật/Pitch | Đường kính Shank | Đường kính cạnh | Chiều dài hợp lệ | Số cạnh | Tướng quân | Chủ đề Underhole | |
Hợp kim Thread Mill | M1.0*0.25 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 0.73 | 2.3 | 3 | 50 | 0.75 |
Hợp kim Thread Mill | M1.2*0.25 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 0.92 | 2.8 | 3 | 50 | 0.95 |
Hợp kim Thread Mill | M1.4*0.3 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 1.05 | 3.2 | 3 | 50 | 1.15 |
Hợp kim Thread Mill | M1.6*0.35 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 1.20 | 3.4 | 3 | 50 | 1.25 |
Hợp kim Thread Mill | M1.8*0.35 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 1.40 | 4.0 | 3 | 50 | 1.5 |
Hợp kim Thread Mill | M2.0*0.4 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 1.55 | 4.2 | 3 | 50 | 1.6 |
Hợp kim Thread Mill | M2.2*0.45 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 1.65 | 4.6 | 3 | 50 | 1.75 |
Hợp kim Thread Mill | M2.5*0.45 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 1.95 | 5.2 | 3 | 50 | 2.05 |
Hợp kim Thread Mill | M3.0*0.5 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 2.40 | 6.2 | 3 | 50 | 2.5 |
Hợp kim Thread Mill | M3.5*0.6 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 2.75 | 7.3 | 3 | 50 | 2.9 |
Hợp kim Thread Mill | M4.0*0.7 Thô bạoTeen | Thép | 4 | 3.15 | 8.3 | 3 | 50 | 3.3 |
Hợp kim Thread Mill | M5.0*0.8 Thô bạoTeen | Thép | 6 | 4.05 | 10.4 | 3 | 50 | 4.2 |
Hợp kim Thread Mill | M6.0*1.0 Thô bạoTeen | Thép | 6 | 4.80 | 12.5 | 3 | 50 | 5.0 |
Hợp kim Thread Mill | M8.0*1.25 Thô bạoTeen | Thép | 8 | 6.50 | 16.6 | 4 | 60 | 6.8 |
Hợp kim Thread Mill | M10*1.5 Thô bạoTeen | Thép | 10 | 8.20 | 20.8 | 4 | 75 | 8.5 |
Hợp kim Thread Mill | M12*1.75 Thô bạoTeen | Thép | 10 | 9.90 | 25.0 | 4 | 75 | 10.2 |
Hợp kim Thread Mill | M14*2.0 Thô bạoTeen | Thép | 12 | 11.60 | 30.0 | 4 | 75 | 12 |
Hợp kim Thread Mill | M16*2.0 Thô bạoTeen | Thép | 12 | 11.90 | 33.0 | 4 | 80 | 14 |
Hợp kim Thread Mill | M20*2.5 Thô bạoTeen | Thép | 16 | 15.90 | 41.3 | 5 | 100 | 17.5 |